--

bế giảng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bế giảng

+ verb  

  • To end a term, to end a school-year
    • lễ bế giảng
      a school-year ending ceremony, a course-ending ceremony
    • lớp học đã bế giảng
      the course has ended
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bế giảng"
Lượt xem: 744